TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo mức độ

theo mức độ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

y theo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tùy theo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

theo cường độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

theo mức độ

According

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

theo mức độ

gemäß

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gradmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Steuergerät wertet die von den Antennen für Reifendrucküberwachung ankommenden Signale aus und gibt die Informationen für den Fahrer, je nach Priorität, z.B. Priorität 1, plötzlicher Druckverlust, auf dem Display aus.

Bộ điều khiển đánh giá các tín hiệu đến từ ăng ten cho việc kiểm soát áp suất lốp và tùy theo mức độ ưu tiên gửi thông tin lên bảng hiển thị cho người lái xe, thí dụ ưu tiên 1, áp suất bị mất đột ngột.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dazu werden nach der Vorlage von Wasser die abgewogenen Nährmedienbestandteile in die Behälter eingetragen und durch Zufügen von weiterem Wasser gelöst.

Tùy theo mức độ, thành phần của môi trường dinh dưỡng được cân kỹ lưỡng và đưa vào bồn và hòa tan, khi cho thêm nước vào.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Andere Merkmale: ansteigender Gewährleistungsumfang

Các đặc điểm khác: Tăng theo mức độ bảo đảm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gradmäßig /(Adj.)/

theo mức độ; theo cường độ; từ từ; từng bậc;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

theo,y theo,tùy theo,theo mức độ

[DE] gemäß

[EN] According

[VI] theo, y theo, tùy theo, theo mức độ