TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo mô hình

theo mô hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có cấu trúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

theo mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

theo mô hình

 patterned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

patterned

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

theo mô hình

strukturiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das ist u. a. deshalb vorteilhaft, weil sich das Wachstum vieler Zellen in Abhängigkeit von der Konzentration des limitierenden Substrates nach dem sogenannten Modell von Monod (Monod- Kinetik) gut berechnen lässt (Bild 1).

Đây là một yếu tố thuận lợi, vì theo mô hình của Monod (Monod động học) sự tăng trưởng của nhiều tế bào tùy thuộc vào nồng độ của chất nền hạn chế có thể tính được. (Hình 1)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach dem Bohrschen Atommodell besteht der Atomaufbau aus einem elektrisch positiv geladenen Atomkern und der negativ geladenen Atomhülle.

Theo mô hình nguyên tử của Bohr, cấu trúc nguyên tử bao gồm nhân nguyên tử chứa điện tích dương và vỏ nguyên tử chứa điện tích âm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Selbsttätig, aber je nach Modell mehr oder weniger gut

Tự động, nhưng tùy theo mô hình mà ít nhiều hoạt động tốt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strukturiert /adj/M_TÍNH/

[EN] patterned

[VI] có cấu trúc, theo mẫu, theo mô hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patterned /toán & tin/

theo mô hình