TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo luật

theo luật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dưới luật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

theo luật

sub lege

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

theo luật

rechtenssein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Behälter nach der (inzwischen aufgehobenen) Verordnung über brennbare Flüssigkeiten (VbF)

Bình chứa theo Luật về các chất lỏng dễ cháy (VbF) (đã bãi bỏ)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gesetzliche Vorschriften (Auszüge)

Điều lệ theo luật (trích)

Sie werden in einem dafür vorgesehenen Behälter

Chúng được lưu trữ trong bình chứa theo luật quy định.

Sie sind die Träger der ge­ setzlichen Unfallversicherung.

Là những cơ quan bảo hiểm tai nạn theo luật định.

Die gesetzlichen Regelungen zu Verträgen sind allgemeingültig.

Các qui định theo luật pháp về hợp đồng có giá trị tổng quát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechtenssein

theo qui định; theo luật;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sub lege

Dưới luật, theo luật