Việt
theo vẻ am hiểu
theo kiểu của người thông thạo
ra vẻ am hiểu
Đức
kennerhaft
kennerisch
kennerhaft /(Adj.; -er, -este) (oft ab wertend)/
theo vẻ am hiểu; theo kiểu của người thông thạo;
kennerisch /(Adj.)/
ra vẻ am hiểu; theo kiểu của người thông thạo (kennerhaft);