TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo chiều trục

theo chiều trục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

theo chiều dài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

theo chiều dọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dọc trục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

theo chiều trục

endwise

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

theo chiều trục

axial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

achsig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Achsrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kolben hat in der Bolzenachse durch die Ovalität größeres Spiel als in der Kippebene.

Do dạng bầu dục, piston có độ hở theo chiều trục chốt lớn hơn độ hở trong mặt lật.

Z.B. am Schaft 0,088 mm in der Bolzenachse und 0,04 mm quer zu dieser.

Thí dụ ở thân piston là 0,088 mm theo chiều trục chốt và 0,04 mm theo chiều vuông góc với trục này.

Dabei wechseln die Zähne fortlaufend zwischen Nord- und Südpol (Bild 6).

Những răng này được từ hóa theo chiều trục quay và luân phiên thay đổi giữa cực bắc và cực nam (Hình 6).

Durch die Seitenkraft wird er an die Zylinderwand gedrückt, wodurch sich gleichzeitig der Durchmesser in der Kolbenbolzenachse vergrößert.

Do tác động lực ngang, piston bị ép lên thành xi lanh, do đó đường kính theo chiều trục chốt piston đồng thời lớn ra.

Die Übersetzungsänderung wird durch axiale Verschiebung je einer diagonal gegenüberliegenden Scheibenhälfte erreicht.

Sự biến đổi tỷ số truyền đạt được nhờ sự dịch chuyển theo chiều trục của mỗi nửa-puli nằm đối diện theo đường chéo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Achsrichtung /adj/CNSX/

[EN] endwise

[VI] theo chiều dài, theo chiều dọc, theo chiều trục

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

endwise

theo chiều trục, theo chiều dài, theo chiều dọc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

axial /[a’ksia:l] (Adj.) (Technik)/

theo chiều trục; dọc trục (achsig);

achsig /(Adj.)/

theo chiều trục; dọc trục (axial);