TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo chiều quay trái

theo chiều quay trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuận trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

theo chiều quay trái

 left-handed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

left-handed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

linksdrehendes Moment

Moment theo chiều quay trái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 left-handed /cơ khí & công trình/

theo chiều quay trái, thuận trái

left-handed

theo chiều quay trái, thuận trái

 left-handed /ô tô/

theo chiều quay trái, thuận trái

 left-handed /cơ khí & công trình/

theo chiều quay trái, thuận trái

Liên quan tới ren đai ốc, nó cho phép vặn vào theo hướng ngược kim đồng hồ.

Of or relating to screw threads that allow coupling only by turning in a counterclockwise direction.