Việt
then chặn
then cài
tay nắm của
thanh chặn
bẫy
cạm
cạm bẫy
then.
Anh
latch
sneek
Đức
Falle
Türklinke
er hatte schon die Tür klinke in der Hand
nó da định ra di; ~
Türklinke /í =, -n/
tay nắm của, thanh chặn, then chặn; er hatte schon die Tür klinke in der Hand nó da định ra di; Tür
Falle /f =, -n/
1. [cái] bẫy, cạm, cạm bẫy; (nghĩa bóng) cạm bẫy, mưu mẹo, mưu kế; 2. [cái] thanh chặn, then chặn, then.
Falle /[’fala], die; -, -n/
then chặn; then cài (Riegel);
latch, sneek /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/