TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay đổi trạng thái

thay đổi trạng thái

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thay đổi trạng thái

change of state

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

state change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

state transition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 change of state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thay đổi trạng thái

Zustandsänderung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Starke Störungen verändern den Gleichgewichtszustand eines Ökosystems.

Những rối loạn mạnh làm thay đổi trạng thái cân bằng của một hệ sinh thái.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zustandsänderung von Gasen

Sự thay đổi trạng thái của khí

Gleichung für die Zustandsänderung:

Phương trình cho sự thay đổi trạng thái:

Gleichung für die Zustands-änderung

Phương trình cho sự thay đổi trạng thái:

Heizen mit kondensierendem Sattdampf, das zweite Medium ändert den Aggregatzustand nicht:

Làm nóng qua ngưng tụ hơi bão hòa, chất thứ hai không thay đổi trạng thái vật lý:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

state change

thay đổi trạng thái

change of state

thay đổi trạng thái

state transition

thay đổi trạng thái

 change of state

thay đổi trạng thái

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Zustandsänderung

[VI] thay đổi trạng thái

[EN] change of state