TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay đổi cường độ

thay đổi cường độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thay đổi cường độ

fade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

thay đổi cường độ

schwinden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Periodische Änderung der Stromstärke, z B. in der Primärwicklung eines Transformators.

Thay đổi cường độ dòng điện theo chu kỳ, thí dụ trong cuộn dây sơ cấp của máy biến áp.

Diese Stromänderung bewirkt in der Spule eine Magnetfeldänderung, d.h. die Größe des magnetischen Flusses in der Spule ändert sich.

Sự thay đổi cường độ dòng điện làm thay đổi từ trường trong cuộn dây, nghĩa là từ thông trong cuộn dây thay đổi.

Die Verstellung erfolgt durch die variable Bestromung der elektrischen Magnetventile im Dämpfer (Bild 2).

Sự điều chỉnh được thực hiện thông qua việc thay đổi cường độ dòng điện kích hoạt cho van điện từ của bộ giảm chấn (Hình 2).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fade

thay đổi cường độ (hình ảnh. âm thanh)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwinden /vi/KT_GHI/

[EN] fade

[VI] thay đổi cường độ