Feldübung /f =, -en/
cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập; -
Manöver /n -s, =/
1. (quân sự) [cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập; 2. (nghĩa bóng) mánh khóe, mưu chưóc, thủ đoạn, mưu mẹo; - machen dùng mUu mẹo, dùng mánh khóe.
manövrieren /vi/
1. (quân sự) hành binh, vận động, cơ động, di chuyển, thao diễn; 2. (nghĩa bóng) dùng mưu mẹo, dùng mánh khóe, lựa chiều.