TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh mẫu

thanh mẫu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

que thăm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước thăm liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thanh mẫu

end Standard rod

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

check bar

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tonometer

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

test rod

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zugfestigkeit wird durch den Zugversuch an einem Probestab ermittelt (Bild 2).

Độ bền kéo được xác định bằng phương pháp thử kéo với một thanh mẫu thử (Hình 2).

Der Stab schnürt sich an der späteren Bruchstelle stark ein und reißt schließlich ab (Z).

Tại điểm B, thanh mẫu thử thắt nhỏ dần ở chỗ sẽ bị đứt và sau cùng đứt hẳn (điểm Z).

Der Stab wird in die Zerreißmaschine eingespannt und solange belastet bis er reißt. Dabei werden Zugkraft und Dehnung gemessen (Bild 3).

Thanh mẫu thử được kẹp hai đầu vào máy kéo và lực kéo (còn gọi là tải trọng) được gia tăng đếnkhi mẫu đứt rời, lực kéo và độ giãn dài được đo đồng thời (Hình 3).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test rod

thanh mẫu, thanh thử, que thăm, thước thăm liệu

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

tonometer

thanh mẫu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

check bar

thanh mẫu (kiểm tra)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

end Standard rod

thanh mẫu (kiểm tra panme)