TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh ghi địa chỉ cơ sở

thanh ghi địa chỉ cơ sở

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thanh ghi địa chỉ cơ sở

base address register

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base address register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic address register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 presumptive address

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference address

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basic address register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base address register /toán & tin/

thanh ghi địa chỉ cơ sở

 basic address register /toán & tin/

thanh ghi địa chỉ cơ sở

base address register, presumptive address, reference address

thanh ghi địa chỉ cơ sở

 basic address register

thanh ghi địa chỉ cơ sở

basic address register

thanh ghi địa chỉ cơ sở

base address register

thanh ghi địa chỉ cơ sở

 base address register, basic address register /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

thanh ghi địa chỉ cơ sở

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

base address register

thanh ghi địa chỉ cơ sở