Việt
thanh ngáng đưông
thanh chắn đưòng
thanh ngáng đường
hàng rào.
Đức
Grendel
Barriere
Grendel /m -s, =/
cái] thanh ngáng đưông, thanh chắn đưòng; ba -ri -e, chắn.
Barriere /f =, -n ba-ri-e/
thanh ngáng đường, thanh chắn đưòng, hàng rào.