Việt
âm sắc
thanh điệu
âm
bị tăng trương lực.
âm độ
âm khu
giọng
Đức
Klangfarbe
tonisch
Tonart
Timbre
Klangfarbe /die (Musik)/
âm sắc; thanh điệu;
Timbre /[te:bro, auch: tE:bar], das; -s, -s (bes. Musik)/
Klangfarbe /f =, -n/
âm sắc, thanh điệu; Klang
tonisch /a/
1. (nhạc) [thuộc] âm, thanh điệu; 2. (y) bị tăng trương lực.
Tonart /f =, -en/
âm độ, thanh điệu, âm khu, giọng;