TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh đanh

danh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh đanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng tăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thanh đanh

Ruf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn./etw. in schlechten Ruf bringen

làm cho ai/việc gì bị mang tai tiếng

einen guten Ruf

có danh tiểng

einen zweifelhaften Riff

có tiếng đáng ngờ-, durch etw. seinen Ruf gefährden: làm mất thanh danh của mình (vỉ Ị với...)

er steht im Ruf eines Betrügers

hắn đang mang tiếng là kẻ lừa đảo

ein Pianist von internationalem Riff

một nghệ sĩ dương cầm nổi tiếng thể giới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruf /[ru:f], der; -[e]s, -e/

(o Pl ) danh giá; thanh đanh; danh tiếng; tiếng tăm (Leumund);

làm cho ai/việc gì bị mang tai tiếng : jmdn./etw. in schlechten Ruf bringen có danh tiểng : einen guten Ruf có tiếng đáng ngờ-, durch etw. seinen Ruf gefährden: làm mất thanh danh của mình (vỉ Ị với...) : einen zweifelhaften Riff hắn đang mang tiếng là kẻ lừa đảo : er steht im Ruf eines Betrügers một nghệ sĩ dương cầm nổi tiếng thể giới. : ein Pianist von internationalem Riff