TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh đối trọng

thanh đối trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thanh đối trọng

balance arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balance weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balance arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balance arm, balance weight

thanh đối trọng

 balance arm /xây dựng/

thanh đối trọng

Đỡ phần cạch sườn khung cửa sổ, giúp cân bằng khung kính trượt của cửa sổ khi đóng hay mở.

A support for the side of a projected window, constructed so as to allow the center of gravity of the sash to be constant when the window is open or closed..