TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thang điện

thang máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thang điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thang điện

Hochiahrstuhl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dabei ist die Korrosionsgeschwindigkeit näherungsweise dem Flächenverhältnis der Kathode zur Anode proportional und abhängig von der Differenz der Standardpotenziale der beteiligten Werkstoffe in der elektrochemischen Spannungsreihe der Metalle.

Tốc độ ăn mòn gần như tỷ lệ thuận với tỷ lệ bề mặt của âm cực và dương cực, và tùy thuộc vào khoảng cách sai biệt về điện áp của hai vật liệu trong chuỗi (thang) điện hóa của hai kim loại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochiahrstuhl /m -(e)s, -Stühle/

cái] thang máy, thang điện (trong nhà cao tầng); Hoch