Việt
than // đen ~ smoker cột khí bone ~ than động vật
than xương mire ~ than bùn ngâm
Anh
black
than // đen ~ smoker cột khí (bốc lên ở đáy Thái bình dương) bone ~ than động vật, than xương mire ~ than bùn ngâm (nằm ở lớp dưới của đầm than bùn )