TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tham số mạng

tham số mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hằng số mạng tinh thể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hằng số mạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thông số mạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tham số mạng

network parameters

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 network parameters

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lattice parameter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tham số mạng

Schaltkreisparameter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lattice parameter

tham số mạng (tinh thể), hằng số mạng tinh thể

lattice parameter

hằng số mạng, tham số mạng (tinh thể), thông số mạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 network parameters /vật lý/

tham số mạng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltkreisparameter /m pl/V_LÝ/

[EN] network parameters

[VI] (các) tham số mạng