TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tham số chương trình

tham số chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tham số chương trình

program parameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 program parameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tham số chương trình

Programmparameter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmparameter /m/M_TÍNH/

[EN] program parameter

[VI] tham số chương trình

Từ điển toán học Anh-Việt

program parameterthông số,tham

tham số chương trình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program parameter

tham số chương trình

 program parameter /toán & tin/

tham số chương trình