TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực hiện lại

thực hiện lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừ lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tuy chon

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thực hiện lại

rerun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

retry

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 redo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 re-execute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rerun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thực hiện lại

wiederholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Danach erfolgt eine erneute Überprüfung durch den Zertifizierer.

Sau đó kiểm định viên sẽ thực hiện lại việc kiểm tra đánh giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Experiment wiederholen

làm lại một thí nghiệm

diese Fernseh sendung wird nächsten Dienstag noch ein mal wiederholt

chương trình truyền hình này sẽ được phát lại vào thứ ba tuần sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederholen /(sw. V.; hat)/

làm lại; thực hiện lại;

làm lại một thí nghiệm : ein Experiment wiederholen chương trình truyền hình này sẽ được phát lại vào thứ ba tuần sau. : diese Fernseh sendung wird nächsten Dienstag noch ein mal wiederholt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redo, re-execute, rerun

thực hiện lại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rerun

thực hiện lại

retry

thừ lại, thực hiện lại; tuy chon