Việt
thực hiện bản giám định
làm bản nhận xét
Đức
gutachten
der gutachtende Arzt
vị bác sĩ khám nghiệm.
gutachten /(sw. V.; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ I)/
thực hiện bản giám định; làm bản nhận xét;
vị bác sĩ khám nghiệm. : der gutachtende Arzt