TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử nghiệm sinh học

thử nghiệm sinh học

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

thử nghiệm sinh học

bioassay

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Tabelle 1: Bioindikatortestkeime für verschiedene Sterilisationsverfahren

Bảng 1: Vi khuẩn thử nghiệm sinh học cho các phương pháp tiệt trùng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bioassay

thử nghiệm sinh học

Xác định ảnh hưởng của bất cứ chất nào lên sinh vật sống bằng cách kiểm tra chất đó trong điều kiện tiêu chuẩn, như trong nuôi trồng thủy sản dùng cá để xác định mức độ an toàn của nước khi thả cá vào, hay trong nghiên cứu độc tố học người ta dùng sinh vật sống hoặc nuôi cấy tế bào để kiểm tra sự hiện diện của một hoá chất.