TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử điện áp dư

thử điện áp dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thử điện áp dư

residual voltage test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residual voltage test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ripple voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residual voltage test

thử điện áp dư

 residual voltage test /điện/

thử điện áp dư

residual voltage test, ripple voltage /điện/

thử điện áp dư

Một lượng dao động điện áp xoay chiều nhỏ còn sót lại trong đầu ra của một nguồn một chiều; thường được loại bỏ bằng cách dùng các nguồn điều chỉnh.

The small amount of AC voltage fluctuation remaining at the output of a DC power supply; usually eliminated by use of regulated power supplies.