Việt
thừng treo
dây cáp treo
dây cáp chịu tải
Anh
pennant
Đức
Wimpel
Tragseil
Tragseil /das (bes. Technik, Bauw.)/
thừng treo; dây cáp treo; dây cáp chịu tải;
pennant /giao thông & vận tải/
thừng treo (cờ)
Wimpel /m/VT_THUỶ/
[EN] pennant
[VI] thừng treo (cờ)