TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thứ sinh

thứ sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thứ cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thứ yếu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vun

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sinh sau

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thứ sinh

secondary

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 deuteromorphic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supergene

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deuterogenic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deuterogenous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deuteromorphic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thứ sinh

sekundar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sekundär-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sekundär

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekundär- /pref/VLB_XẠ/

[EN] secondary

[VI] thứ yếu, thứ cấp, thứ sinh, phụ

sekundär /adj/VT&RĐ, VLB_XẠ/

[EN] secondary

[VI] phụ, thứ cấp, thứ sinh, thứ yếu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

secondary

thứ yếu, thứ cấp, thứ sinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sekundar /[zekun'de:r] (Adj.)/

(bildungsspr ) thứ cấp; thứ sinh;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deuterogenic,deuterogenous

vun; thứ sinh

deuteromorphic

(dạng) thứ sinh, (dạng) sinh sau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deuteromorphic, supergene /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

thứ sinh