TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thứ phẩm

thứ phẩm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản phẩm thứ cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản phẩm không hợp cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thứ phẩm

seconds

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 seconds

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary product

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sub-quality products

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thứ phẩm

minderwertiges Erzeugnis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

secondary product

thứ phẩm, sản phẩm thứ cấp

sub-quality products

sản phẩm không hợp cách, thứ phẩm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seconds /cơ khí & công trình/

thứ phẩm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thứ phẩm

minderwertiges Erzeugnis m.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

seconds

thứ phẩm