TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thứ hạng

thứ hạng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí xếp hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thứ hạng

Rang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Platzgreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sortenklassen für Gusseisen 0.XXXX.XX (die Anhängezahlen sind noch nicht festgelegt)

Thứ hạng các loại gang đúc 0.XXXX.XX (các con số đuôi chưa được xác định)

Buchstabe zur Kennzeichnung der Anforderungsklasse, falls erforderlich mit nachgestellter Ziffer

Mẫu tự để biểu thị thứ hạng yêu cầu (chất lượng), nếu cần thiết phải kèm sau một chữ số

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Den Widerstandsklassen WK 1 bis WK 6 ist eine ent-sprechende Verglasung zugeordnet.

Kính được phân chia thành các thứ hạng đối kháng WK 1 đến WK 6.

Diese Klassen werden vergeben, wenn die Fensterelemente durch anerkannte Prüfstellen geprüft wurden.

Các thứ hạng này được cấp phát khi các phần tử cửa sổ đã được cơ quan kiểm định có thẩm quyền kiểm tra.

Diese F-Verglasungen bieten den gleichen Feuerschutz wie massive Wände der gleichen Feuerwiderstandsklasse (Bild 2).

Hệ thống kính F cung cấp khả năng chống cháy tương đương một bức tường kiên cố có cùng thứ hạng chống cháy (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den

in einem Wettkampf an dritter Stelle liegen

đạt hạng ba trong cuộc thi đấu.

jmdn. auf die Plätze verweisen

thắng aỉ trong cuộc thi đấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rang /und Würden kommen/

(Sport) thứ hạng;

: den

Stelle /['Jtela], die; -, -n/

vị trí; thứ hạng;

đạt hạng ba trong cuộc thi đấu. : in einem Wettkampf an dritter Stelle liegen

Platzgreifen /(veral tend)/

(Sport) vị trí xếp hạng; thứ hạng;

thắng aỉ trong cuộc thi đấu. : jmdn. auf die Plätze verweisen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thứ hạng

X. thứ bậc.