TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủy thần

thủy thần

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hà bá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần Neptun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thủy thần

Wassernixe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wassergott

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wassergeist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nix

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wassermann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neptunisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wassernixe /f -n/

thủy thần, hà bá; Wasser

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wassergeist /der (PI. -er) (Myth.)/

thủy thần;

Nix /der; -es, -e (germ. Myth.)/

thủy thần; hà bá (Wassergeist);

Wassermann /der (PL ...männer)/

(Myth ) hà bá; thủy thần;

Wassernixe /die/

thủy thần; hà bá (Nixe);

neptunisch /(Adj.)/

(thuộc) thần biển; thủy thần; thần Neptun;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thủy thần

Wassergott m.