TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủy động

thủy động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Bôi trơn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

thủy động

 hydraulic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lubrication

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

hydrodynamic

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

thủy động

Schmierung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

hydrodynamisch

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hohe hydraulische Belastbarkeit

Sức chịu tải thủy động lực cao

Strömungstechnische Kennzahlen für Armaturen

Các thông số thủy động lực học của các van

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prinzip der hydrodynamischer Schmierung

Nguyên lý bôi trơn thủy động

Schnell laufende Wellen werden oftmals mit einer hydrodynamischen Schmierung (Bild 2) ausgerüstet.

Các trục quay nhanh thường được trang bị hệ thống bôi trơn thủy động (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Strömungsbremse (Retarder)

Bộ phanh thủy động (Retarder)

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schmierung,hydrodynamisch

[EN] lubrication, hydrodynamic

[VI] Bôi trơn (sự), thủy động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic

thủy động