TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủy

thủy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

thủy

water

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

thủy

Wasser

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Quelle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Upsprung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anfang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beginn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Quecksilber

thủy ngân

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

270 Hydromotoren und -ventile

270 Động cơ thủy lực và van thủy lực

Glas

Thủy tinh

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Glas (Borosilicatglas)

Thủy tinh (thủy tinh borosilicat)

Quecksilber in einem Glasrohr

Thủy ngân trong một ống thủy tinh

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thủy

water

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thủy

1) Wasser n, dường thủy Wasserweg m;

2) Quelle f, Upsprung m, Anfang m, Beginn m; thoạt ky thủy von Angang an, von vornherein.