Việt
đếm nhẹ
thụi nhẹ
thoi nhẹ
đẩy nhẹ
Đức
knuffen
Puffärmel
jmdn/jmdm. in die Seite puffen
đẩy nhẹ ai sang một bên.
knuffen /['knofan] (sw. V.; hat) (ugs.)/
đếm nhẹ; thụi nhẹ;
Puffärmel /der/
(hat) (ugs ) thoi nhẹ; thụi nhẹ; đẩy nhẹ;
đẩy nhẹ ai sang một bên. : jmdn/jmdm. in die Seite puffen