TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ xếp chữ

thợ xếp chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ sắp chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành chiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoi phụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thợ sẩp chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thợ xếp chữ

maschinenschreibensetzer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ableger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schriftsetzer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schriftsetzer /der/

người thợ sẩp chữ; thợ xếp chữ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maschinenschreibensetzer /m -s, =/

thợ xếp chữ, thợ sắp chữ; maschinenschreiben

Ableger /m - s, =/

1. chi nhánh, phân nhánh; 2. (ấn loát) thợ xếp chữ; 3. (nông nghiệp) cành chiết; 4. (dệt) thoi phụ.