TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ khóa

thợ khóa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thợ khóa

 locksmith

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

locksmith

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thợ khóa

Schlosser

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

locksmith

thợ nguội, thợ khóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locksmith /xây dựng/

thợ khóa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thợ khóa

(Tür-) Schlosser m.