TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ gặt

thợ gặt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ cắt cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người cắt cỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người cắt cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ giúp trong mùa thu hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thợ gặt

Schnitter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schnitterin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Emtemann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mäher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mahder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erntehelfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mahder /der, -s, - (landsch.)/

thợ gặt; người cắt cỏ (Mäher);

Maher /der; -s, -/

(veraltend) thợ gặt; người cắt cỏ;

Erntehelfer /der/

người phụ giúp trong mùa thu hoạch (ngũ cốc, hoa quả); thợ gặt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnitterin /f =, -nen/

người] thợ gặt; [ngưôi] cắt cỏ, phạng cỏ.

Emtemann /m -(e)s, -leute/

nguôi] thợ gặt, thợ cắt cỏ;

Mäher /m -s, =/

thợ gặt, người cắt cỏ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thợ gặt

Schnitter m.