TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời trang

thời trang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đang mốt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thời trang

fashion

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

 fashion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

be in fashion

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vogue

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

thời trang

Mode

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Modekleidung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fashion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in (die) Mode kommen

thành mốt;

in(der) Mode sein

hợp thôi trang, hợp mót; aus

der Mode kommen

lỗi thòi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die neueste Mode

mốt mới nhất

in Mode kommen

ăn mặc hợp thời trang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mode /f =, -n/

thời trang, mót, thời thượng, thôi thức, kiểu mói; in (die) Mode kommen thành mốt; in(der) Mode sein hợp thôi trang, hợp mót; aus der Mode kommen lỗi thòi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mode /['mo:da], die; -, -n/

thời trang; mốt;

mốt mới nhất : die neueste Mode ăn mặc hợp thời trang. : in Mode kommen

Fashion /['fejh, engl.: faejan], die; -/

mốt; thời trang (Mode);

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Mode

[EN] fashion, vogue

[VI] thời trang,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fashion

Thời trang

be in fashion

Đang mốt, thời trang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fashion /xây dựng/

thời trang

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thời trang

Modekleidung f; Mode f; biểu diễn thời trang Modeschau f.