TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời kỳ quá độ

thời kỳ quá độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giai đoạn quá độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn chuyển tiếp ü ber gangs stä tl on

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die ■* Übergangsbahnhof

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian chuyến tiếp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

thời kỳ quá độ

transitory period

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

thời kỳ quá độ

ubergangsperiode

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubergangsstadium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transitory period

thời kỳ quá độ; thời gian chuyến tiếp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubergangsperiode /die/

(marx ) thời kỳ quá độ;

ubergangsstadium /das/

giai đoạn quá độ; thời kỳ quá độ; giai đoạn chuyển tiếp ü ber gangs stä tl on; die ■* Übergangsbahnhof;