TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời kỳ đồ sắt

thời kỳ đồ sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thời kỳ đồ sắt

iron age

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iron ware

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ironmongery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iron age

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời kỳ đồ sắt

Eisenzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eisenzeit /die/

thời kỳ đồ sắt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

iron age, Iron, iron ware, ironmongery

thời kỳ đồ sắt

 iron age /hóa học & vật liệu/

thời kỳ đồ sắt