TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời kế thiên văn

1.thời kế 2.đồng hồ bấm giờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồng hồ chính xác contact ~ thời kế tiếp xúc marine ~ thời kế hàng hải pocket ~ đồng hồ bấm giờ bỏ túi sideral ~ thời kế sao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời kế thiên văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thời kế thiên văn

chronometer

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chronometer

1.thời kế 2.đồng hồ bấm giờ ; đồng hồ chính xác (dùng cho thiên văn , hàng hải , trắc địa) contact ~ thời kế tiếp xúc marine ~ thời kế hàng hải pocket ~ đồng hồ bấm giờ bỏ túi sideral ~ thời kế sao, thời kế thiên văn