TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời hạn làm việc

thời hạn làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuổi thọ làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng đời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thời hạn làm việc

operational life

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

work tolerance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

life cycle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thời hạn làm việc

Gebrauchsdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gebrauchsdauer /f/CNSX/

[EN] operational life

[VI] tuổi thọ làm việc, thời hạn làm việc (thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

work tolerance

thời hạn làm việc

life cycle

vòng đời, thời hạn làm việc

operational life

tuổi thọ làm việc, thời hạn làm việc