TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian thử thách

thời gian thử thách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian tập sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian chịu án treo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian thử việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thời gian thử thách

trial period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trial period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian thử thách

Noviziat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewährungszeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Probezeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Noviziat /[novi'tsia:t], das; -[e]s, -e (kath. Kirche)/

thời gian thử thách (của người mới tu);

Bewährungszeit /die/

thời gian thử thách; thời gian tập sự;

Probezeit /die/

(Schweiz Rechtsspr ) thời gian thử thách; thời gian chịu án treo (Bewährungsfrist);

Probezeit /die/

thời gian thử thách; thời gian thử việc; thời gian tập sự;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trial period

thời gian thử thách

 trial period /toán & tin/

thời gian thử thách

 trial period /giao thông & vận tải/

thời gian thử thách