TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian phát triển

thời gian phát triển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thời gian phát triển

development time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 development time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian phát triển

Entwicklungszeit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

thời gian phát triển

temps de développement

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die verwandtschaftlichen Beziehungen untereinander, in Verbindung mit dem zeitlichen Ablauf ihrer Entwicklung, werden in Form von Stammbäumen dargestellt.

Các liên hệ huyết thống theo thời gian phát triển được diễn tả dưới dạng cây phả hệ (family tree).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwicklungszeit /die/

thời gian phát triển; thời kỳ phát triển;

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thời gian phát triển

[DE] Entwicklungszeit

[VI] thời gian phát triển

[EN] development time

[FR] temps de développement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

development time

thời gian phát triển

 development time /toán & tin/

thời gian phát triển

 development time /toán & tin/

thời gian phát triển

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

development time

thời gian phát triển