TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian ngắn

thời gian ngắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời hạn chô xử trảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thời gian ngắn

short time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian ngắn

Henkerfrist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die hydraulisch angetriebene Schneckestoppt kurzzeitig.

:: Trục vít truyền động b ằng thủy lực dừng lại trong thời gian ngắn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Der Laststrom wird kurzzeitig unterbrochen.

Dòng điện tải được ngắt một thời gian ngắn.

Nach kurzer Pause das nicht fahrbereite Fahrzeug starten.

Sau một thời gian ngắn, khởi động chiếc xe đang hỏng.

Nach kurzer Zeit leuchtet die Warnleuchte ununterbrochen.

Sau một thời gian ngắn, đèn cảnh báo sẽ sáng liên tục.

v Starter kurz betätigen (max. 5 sec.).

Khởi động thiết bị khởi động trong thời gian ngắn (tối đa 5 giây).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Henkerfrist /í =, -en/

í thời hạn chô xử trảm, thời gian ngắn; Henker

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

short time

thời gian ngắn

 short time /điện tử & viễn thông/

thời gian ngắn