TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian gia công

thời gian gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thời gian gia công

machining time

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Bearbeitungszeit soll möglichst kurz sein.

Thời gian gia công cần phải ngắn nhất có thể.

v Kürzere Fertigungszeiten gegenüber der spanenden Formgebung.

Thời gian gia công ngắn hơn so với gia công tạo dạng có phoi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Lange Fertigungszeiten

:: Thời gian gia công lâu

:: kürzere Werkzeugbearbeitungszeiten

:: Thời gian gia công khuôn ngắn hơn

Im Vergleichzu einer gefrästen Form ist der Aufwand für dieZerspanung geringer, wodurch Kosten eingespart werden können.

Thời gian gia công cắt gọt của khuôn đúc ngắn hơn so với khuôn gia công phay,

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

machining time

thời gian gia công