TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian giải căng

thời gian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giờ ~ of advend th ời gian đến ~ of deposition th ời gian l ắ ng đọ ng ~ of earthquake at epicenter th ời gian động đất tâm ngoài ~ of exposure th ời gian lộ sáng ~ of high water gi ờ tri ề u cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đánh dấu thời gian central ~ giờ múi trung tâm Central European ~ giờ Trung Âu civil ~ giờ dân dụng clock ~ giờ theo thời kế constant ~ giờ không đổi decrete ~ giờ pháp lệnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giờ thiên văn trung bình mean solar ~ giờ mặt trời trung bình observational ~ thời gian quan trắc origin ~ thời gian phát sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời gian khởi đầu postglatical ~ thời kỳ sau đóng băng pyrospheric ~ thời kỳ quyển lửa recorded ~ thời điểm ghi sao đi qua relaxation ~ thời gian nghỉ ngơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời gian giải căng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời gian xả shooting ~ thời gian nổ mìn sidereal ~ giờ thiên văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giờ sao solar ~ giờ mặt trời standard ~ giờ chuẩn standard solar ~ giờ mặt trời chuẩn summer ~ giờ mùa hè sunshine ~ thời gian chiếu sáng tralvel ~ thời gian truyền true ~ giờ thực uniform sidereal ~ giờ sao quốc tế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giờ sao đồng nhất unit ~ đơn vị thời gian universal ~ giờ quốc tế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giờ trung bình Greenwich West European ~ giờ Tây Âu winter ~ giờ mùa đông zone ~ giờ khu vực drilling ~ thời gian khoan pulling-out ~ for drillpipe thời gian kéo ống khoan lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thời gian giải căng

time

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

time

thời gian; giờ ~ of advend th ời gian đến ~ of deposition th ời gian l ắ ng đọ ng ~ of earthquake at epicenter th ời gian động đất tâm ngoài ~ of exposure th ời gian lộ sáng (của ảnh) ~ of high water gi ờ tri ề u cao, gi ờ nước lên ~ of moon' s transit gi ờ mặt trăng của kinh tuyến ~ of one complete oscillation th ờ i gian của một giao động toàn phần ~ of periastron passage gì ơ đi qua điểm cận tinh ~ of perihelion passage gi ờ đi qua điểm cận nhật ~ of transit th ời gian truyền (củ a sóng trấn động ) ~ of travel thời gian truyền sóng ~ of vibration th ời gian giao độ ng absolute ~ thời gian tuyệt đối apparent giờ thực (thiên văn) apparent sidereal ~ giừp sao biểu kiến apparent solal ~ giờ mặt trời biểu kiến arrival ~ thời gian đến của sóng astronomical ~ giờ thiên văn ~ break thời điểm bùng n ổ, sự đánh dấu thời gian central ~ giờ múi trung tâm Central European ~ giờ Trung Âu civil ~ giờ dân dụng clock ~ giờ theo thời kế constant ~ giờ không đổi decrete ~ giờ pháp lệnh, giờ chuẩn deflection ~ giờ lệnh delay ~ thời gian trễ developing ~ thời gian hiện (ảnh) disintegration ~ thời gian phân huỷ dissociation ~ giờ phân ly Eastern European ~ giờ Đông Âu exposure ~ thời gian lộ quang fixed ~ thời gian xác định geographic(al) local ~ giờ địa lý địa phương Greenwich apparent ~ giờ biểu kiến (theo) Greenwich Greenwich standard ~ giờ chuẩn Greenwich legal ~ giờ hợp pháp life ~ thời gian sống ~ line đường th ời gian local ~ giờ địa phương local apparent ~ giờ biểu kiến địa phương local sidereal ~ giờ sao địa phương local solal ~ giờ mặt trời địa phương local true ~ giờ thực địa phương lunar ~ giờ mặt trăng mean ~ giờ trung bình mean sidereal ~ giờ sao trung bình, giờ thiên văn trung bình mean solar ~ giờ mặt trời trung bình observational ~ thời gian quan trắc origin ~ thời gian phát sinh, thời gian khởi đầu postglatical ~ thời kỳ sau đóng băng pyrospheric ~ thời kỳ quyển lửa recorded ~ thời điểm ghi sao đi qua relaxation ~ thời gian nghỉ ngơi, thời gian giải căng, thời gian xả shooting ~ thời gian nổ mìn sidereal ~ giờ thiên văn, giờ sao solar ~ giờ mặt trời standard ~ giờ chuẩn standard solar ~ giờ mặt trời chuẩn summer ~ giờ mùa hè sunshine ~ thời gian chiếu sáng tralvel ~ thời gian truyền true ~ giờ thực uniform sidereal ~ giờ sao quốc tế, giờ sao đồng nhất unit ~ đơn vị thời gian universal ~ giờ quốc tế, giờ trung bình Greenwich West European ~ giờ Tây Âu winter ~ giờ mùa đông zone ~ giờ khu vực drilling ~ thời gian khoan pulling-out ~ for drillpipe thời gian kéo ống khoan lên