TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian chuẩn

thời gian chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian chuẩn

standard time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

reference time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 reference time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

SMV

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

thời gian chuẩn

Bezugszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die geringen Vor- und Nachbereitungszeiten erlauben die Durchführung parallel angesetzter Versuche, wie sie beispielsweise für die Prozessentwicklung, für die Suche nach neuen Mikroorganismenstämmen (Stammscreening) oder für die Entwicklung und Optimierung von Nährmedien notwendig sind.

Do thời gian chuẩn bị trước và sau tương đối thấp nên chúng cho phép thực hiện nhiều thí nghiệm song song, thí dụ phát triển quá trình, việc sàng lọc tìm dòng vi khuẩn mới hoặc cho sự phát triển và xếp đặt tối ưu hóa môi trường dinh dưỡng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bezugszeit /f/M_TÍNH/

[EN] reference time

[VI] thời gian chuẩn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

SMV,standard time

Thời gian chuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard time

thời gian chuẩn

reference time

thời gian chuẩn

 reference time /toán & tin/

thời gian chuẩn