TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian bảo dưỡng phòng ngừa chủ động

thời gian bảo dưỡng phòng ngừa chủ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian bảo dưỡng phòng ngừa chủ động

active preventive maintenance time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian bảo dưỡng phòng ngừa chủ động

Wartungsdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wartungsdauer /f/CH_LƯỢNG/

[EN] active preventive maintenance time

[VI] thời gian bảo dưỡng phòng ngừa chủ động