TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi thủy tinh

thổi thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưởng thủy tinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi thổi kèn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thổi thủy tinh

glass blowing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass blowing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thổi thủy tinh

Glasbläserei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bläser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glasbläserei /f =, -en/

1. [sự] thổi thủy tinh; 2.xưởng thủy tinh.

Bläser /m -s, =/

1. [thợ, công nhân] thổi thủy tinh; 2. ngưỏi thổi kèn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glass blowing

thổi thủy tinh

 glass blowing /hóa học & vật liệu/

thổi thủy tinh