TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thống

thống

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

thống

systemhệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

systematiccó hệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Statistische Kennwerte (statistische Maßzahlen)

Trị số đặc thù thống kê (số đo thống kê)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

System

Hệ thống

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Federung und Schwingungsdämpfung

Hệ thống đàn hồi và hệ thống giảm rung.

Einspritzanlagen (Motormanagementsysteme)

Hệ thống phun (hệ thống quản lý động cơ)

Hilfseinrichtungen: Zündanlage, Motorschmierung, Motorkühlung, Auspuffanlage, ggf. Ladesystem

Thiết bị phụ: Hệ thống đánh lửa, hệ thống bôi trơn động cơ, hệ thống làm mát động cơ, hệ thống xả khí thải, và đôi khi có thêm hệ thống tăng áp

Từ điển toán học Anh-Việt

systemhệ,hệ

thống

systematiccó hệ

thống