Việt
chì thỏi
thỏi chì
quặng chì
Anh
pig lead
lead pig
Đức
Rohblei
chì thỏi, thỏi chì
pig lead /hóa học & vật liệu/
quặng chì, thỏi chì
Rohblei /nt/CNSX/
[EN] pig lead
[VI] chì thỏi, thỏi chì